 | [đối phó] |
|  | to cope with somebody/something; to deal with somebody/something |
|  | Là m thế nà o đối phó với nạn côn đồ đang thịnh hà nh trong giới thanh niên? |
| How to cope with the hooliganism prevalent among the youth? |
|  | Hãy cho tôi biết cách đối phó vá»›i những khách hà ng khó tÃnh |
| Tell me how to deal with choosy customers |